TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất giới hạn

công suất giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng suất tối đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công suất giới hạn

maximum capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum rated output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công suất giới hạn

Hchstleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leistungsgrenzen der wichtigsten Förderpumpen

Công suất giới hạn của các máy bơm quan trọng nhất

Leistungsgrenzen der wichtigsten Förderpumpen (Fortsetzung)

Công suất giới hạn của các máy bơm quan trọng nhất (tiếp theo)

Die möglichen Grenzen können im Einzelfall in Sonderausführungen höher liegen.

Công suất giới hạn của máy bơm có thể cao hơn trong từng trường hợp riêng ở các thiết kế đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hchstleistung /die/

công suất giới hạn (cực đại); năng suất tối đa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum capacity /toán & tin/

công suất giới hạn

 maximum capacity, maximum rated output /xây dựng/

công suất giới hạn