Việt
hoạt động
làm việc
công tác trong một ngành hay lĩnh vực
Đức
machen
er macht in Zeitungs wesen
anh ta làm báo. 1
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hoạt động; làm việc; công tác trong một ngành hay lĩnh vực (tätig sein);
anh ta làm báo. 1 : er macht in Zeitungs wesen