Sicherheitsausschalter /m/KT_LẠNH/
[EN] safety cutout
[VI] công tắc an toàn, bộ ngắt an toàn
Sicherheitsautomat /m/KT_LẠNH/
[EN] safety cutout
[VI] công tắc an toàn, bộ ngắt an toàn (điện)
Sicherheitsschalter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] safety switch
[VI] công tắc an toàn, công tắc bảo hiểm