Việt
Bộ giới hạn
công tắc an toàn
công tắc bảo hiểm
Anh
safety switches
safety switch
shut-off switch
electrical safety
safety cut-out
Đức
Sicherheitsschalter
Pháp
sécurité électrique
dispositif de sécurité par coupure
Sicherheitsschalter /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sicherheitsschalter
[EN] electrical safety
[FR] sécurité électrique
Sicherheitsschalter /ENG-MECHANICAL/
[EN] safety cut-out
[FR] dispositif de sécurité par coupure
Sicherheitsschalter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] safety switch
[VI] công tắc an toàn, công tắc bảo hiểm
[VI] Bộ giới hạn
[EN] safety switches