Việt
công tắc bảo hiểm
công tắc an toàn
công tắc có nối đất
Anh
safety switch
Đức
Sicherheitsschalter
Schutzkontakt
Schutzkontakt /der (Elektrot.)/
công tắc bảo hiểm; công tắc có nối đất;
Sicherheitsschalter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] safety switch
[VI] công tắc an toàn, công tắc bảo hiểm
safety switch /điện/