Việt
công trình đang xây dựng
nhà mới xây xong phần bên ngoài
Anh
structure under construction
Đức
Rohbau
im
Rohbau /der (Pl. -ten)/
công trình đang xây dựng; nhà mới xây xong phần bên ngoài;
: im
structure under construction /xây dựng/