Việt
nhà xây dựng
kiến trúc sư
công trình SƯ
ngưôi xây dựng
ngưòi đặt nền móng
người thành lập.
người xây dựng
người đặt nền móng
người thành lập
Đức
Erbauerin
Erbauer
Erbauer /der; -s, -/
nhà xây dựng; kiến trúc sư; công trình sư; người xây dựng; người đặt nền móng; người thành lập;
Erbauerin /í =, -nen/
1. nhà xây dựng, kiến trúc sư, công trình SƯ; 2. (nghĩa bóng) ngưôi xây dựng, ngưòi đặt nền móng, người thành lập.