Việt
công việc ưu tiên
Anh
foreground job
Đức
Vordergrundjob
Vordergrundjob /m/M_TÍNH/
[EN] foreground job
[VI] công việc ưu tiên
foreground job /ô tô/
foreground job /xây dựng/
foreground job /toán & tin/