TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc nặng nhọc

công việc nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc lao khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao động cưỡng bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

công việc nặng nhọc

Schwerarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pferdearbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maloche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)

Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maloche /[auch: ...b...], die; -/

(từ lóng) công việc nặng nhọc;

Schwerarbeit /die (o. Pl.)/

công việc nặng nhọc;

Scharwerk /das; -[e]s (veraltet, noch landsch.)/

công việc nặng nhọc;

Fron /[fro:n], die; -, -en (PL selten)/

(geh ) công việc nặng nhọc; công việc lao khổ; lao động cưỡng bách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwerarbeit /f =, -en/

công việc nặng nhọc; Schwer

Pferdearbeit /f =, -en (nghĩa bóng)/

công việc nặng nhọc; -