Việt
lao động cưỡng bách
công việc nặng nhọc
công việc lao khổ
lao dịch
tạp dịch
sưu dịch
lao động tạp dịch
Đức
Fron
Fronarbeit
Fronarbeit /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. (sử) lao dịch, tạp dịch, sưu dịch, lao động tạp dịch; 2. lao động cưỡng bách [cưđng bức]; Fron
Fron /[fro:n], die; -, -en (PL selten)/
(geh ) công việc nặng nhọc; công việc lao khổ; lao động cưỡng bách;