Việt
lao dịch
tạp dịch
sưu dịch
lao động tạp dịch
lao động cưỡng bách
chế độ lao dịch
chế độ nô dịch
lao động cưỡng bách lao động công ích
lao động tình nguyện
Đức
Fronarbeit
Fronarbeit /die/
chế độ lao dịch; chế độ nô dịch; lao động cưỡng bách (Fron) (Schweiz ) lao động công ích; lao động tình nguyện;
Fronarbeit /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. (sử) lao dịch, tạp dịch, sưu dịch, lao động tạp dịch; 2. lao động cưỡng bách [cưđng bức]; Fron