TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế độ lao dịch

chế độ lao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ nô dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ nô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao động cưỡng bách lao động công ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao động tình nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chế độ lao dịch

Scharwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fronde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frondienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fronarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharwerk /das; -[e]s (veraltet, noch landsch.)/

chế độ lao dịch;

Fron /[fro:n], die; -, -en (PL selten)/

chế độ lao dịch; chế độ nô dịch (Frondienst);

Fronde /['frö:do], die; -, -n (veraltet)/

chế độ lao dịch; chế độ nô dịch;

Frondienst /der/

chế độ lao dịch; chế độ nô địch;

Fronarbeit /die/

chế độ lao dịch; chế độ nô dịch; lao động cưỡng bách (Fron) (Schweiz ) lao động công ích; lao động tình nguyện;