Việt
công việc nặng nhọc vất vả Skla vin
die
Đức
Sklaverei
-, -nen
người phụ nữ nô lệ. skla.visch fskla:vij] (Adj.) (bildungsspr.
Sklaverei /die; -/
(oft abwertend) công việc nặng nhọc vất vả Skla vin; die;
người phụ nữ nô lệ. skla.visch fskla:vij] (Adj.) (bildungsspr. : -, -nen