Việt
cùi chỏ
Khuỷu tay
cùi tay
Anh
Elbow
Đức
Ellbogen
Ellenbogen
sich auf die Ellbogen stützen
chóng tay, chống khuỷu tay.
Ellenbogen /der; -s, -/
khuỷu tay; cùi tay; cùi chỏ;
Ellbogen /m -s, =/
khuỷu tay, cùi tay, cùi chỏ; sich auf die Ellbogen stützen chóng tay, chống khuỷu tay.
Khuỷu tay, cùi chỏ
- d. (ph.). Cùi tay.