TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùi tay

cùi tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùi chỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh tay cụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùi tay

ArmStumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ellenbogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ellbogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich auf die Ellbogen stützen

chóng tay, chống khuỷu tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ellbogen /m -s, =/

khuỷu tay, cùi tay, cùi chỏ; sich auf die Ellbogen stützen chóng tay, chống khuỷu tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ArmStumpf /der/

cùi tay; cánh tay cụt;

Ellenbogen /der; -s, -/

khuỷu tay; cùi tay; cùi chỏ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cùi tay

X. cùi chõ