TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng đi đến

cùng đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng đi đến

mitkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Freundin ist zu der Party mitgekommen

bạn gái của anh ta cũng cùng đến dự buổi liên hoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitkommen /(st. V.; ist)/

cùng đi đến (nơi nào);

bạn gái của anh ta cũng cùng đến dự buổi liên hoan. : seine Freundin ist zu der Party mitgekommen