TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng dấu

cùng dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng dấu

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese systematischen Messabweichungen lassen sich berücksichtigen, da sie bei gleichen Messbe­ dingungen immer wieder in gleicher Größe und mit gleichem Vorzeichen + oder – auftreten.

Có thể nhận biết được các sai số hệ thống vì chúng luôn xuất hiện với cùng một độ lớn và cùng dấu + hoặc - trong các điều kiện đo giống nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichnamige Pole

các cực cùng dấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich /na.mig [-na:mi§] (Adj.)/

(Physik) cùng dấu (gleichartig);

các cực cùng dấu. : gleichnamige Pole