Việt
cùng dấu
Đức
gleich
Diese systematischen Messabweichungen lassen sich berücksichtigen, da sie bei gleichen Messbe dingungen immer wieder in gleicher Größe und mit gleichem Vorzeichen + oder – auftreten.
Có thể nhận biết được các sai số hệ thống vì chúng luôn xuất hiện với cùng một độ lớn và cùng dấu + hoặc - trong các điều kiện đo giống nhau.
gleichnamige Pole
các cực cùng dấu.
gleich /na.mig [-na:mi§] (Adj.)/
(Physik) cùng dấu (gleichartig);
các cực cùng dấu. : gleichnamige Pole