Việt
cùng tồn tại
cùng phát triển song hành
Đức
be
der wachsende Erfolg, der alle seine Unternehmungen begleitete
sự thành công ngày càng lớn song song với các hoạt động kinh doanh của ông ta.
be /gleiten (SW. V.; hat)/
(geh ) cùng tồn tại; cùng phát triển song hành (einhergehen);
sự thành công ngày càng lớn song song với các hoạt động kinh doanh của ông ta. : der wachsende Erfolg, der alle seine Unternehmungen begleitete