TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng tồn tại

cùng tồn tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng phát triển song hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưỡng lập.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cùng tồn tại

 coexistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to coexist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coexistence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cùng tồn tại

koexistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Verlauf der Entwicklung des Lebens auf der Erde haben sich nacheinander zwei unterschiedliche Zelltypen entwickelt, die heute nebeneinander existieren: Prozyten und Euzyten.

Trong quá trình phát triển của sự sống trên trái đất xuất hiện nối tiếp nhau hai loại tế bào, hiện cùng tồn tại song song: tế bào nhân sơ (procyte) và tế bào nhân thực (eucyte).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der wachsende Erfolg, der alle seine Unternehmungen begleitete

sự thành công ngày càng lớn song song với các hoạt động kinh doanh của ông ta.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coexistence

Cùng tồn tại, bình tồn, đồng tồn, lưỡng lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koexistieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chung sống; cùng tồn tại;

be /gleiten (SW. V.; hat)/

(geh ) cùng tồn tại; cùng phát triển song hành (einhergehen);

sự thành công ngày càng lớn song song với các hoạt động kinh doanh của ông ta. : der wachsende Erfolg, der alle seine Unternehmungen begleitete

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coexistence /toán & tin/

cùng tồn tại

 coexistence /hóa học & vật liệu/

cùng tồn tại

 to coexist /hóa học & vật liệu/

cùng tồn tại