koexistieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
chung sống;
cùng tồn tại;
be /gleiten (SW. V.; hat)/
(geh ) cùng tồn tại;
cùng phát triển song hành (einhergehen);
sự thành công ngày càng lớn song song với các hoạt động kinh doanh của ông ta. : der wachsende Erfolg, der alle seine Unternehmungen begleitete