TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung sống

chung sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sống chung

quen dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung sống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chung sống

koexisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koexistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sống chung

zusanunenleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusanunenleben

quen dần, quen, quen nhau, sống chung, chung sống (mit ịmdm: vói ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koexistieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chung sống; cùng tồn tại;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chung sống

chung sống

koexisieren vi; sự chung sống