TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cú ném

cú ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cú ném

Wurf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wurf von 80 Metern

một cú ném được 80 mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurf /[vurf], der; -[e]s, Würfe (als Mengenan gabe auch: -)/

(Leichthat- letik) cú ném; cú phóng (trong các môn thể thao như phóng lao, ném đĩa, ném tạ V V );

một cú ném được 80 mét. : ein Wurf von 80 Metern