Việt
cú ném
cú phóng
Đức
Wurf
ein Wurf von 80 Metern
một cú ném được 80 mét.
Wurf /[vurf], der; -[e]s, Würfe (als Mengenan gabe auch: -)/
(Leichthat- letik) cú ném; cú phóng (trong các môn thể thao như phóng lao, ném đĩa, ném tạ V V );
một cú ném được 80 mét. : ein Wurf von 80 Metern