Việt
căng quá
căng thẳng quá
quá thế
Đức
Überspannung
Überspannung /f =, -en/
1. [sự] căng quá, căng thẳng quá; 2. (điện) quá thế; qúa ứng suất, quá điện áp, siêu điện áp.