Überspannung /f =, -en/
1. [sự] căng quá, căng thẳng quá; 2. (điện) quá thế; qúa ứng suất, quá điện áp, siêu điện áp.
Überanstrengung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] làm việc quá sức, ôm đồm công việc; bao biện, căng thẳng quá; 2. (điện) quá thế, quá ling suất.