TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá thế

quá thế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc quá sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm đồm công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá ling suất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quá thế

overvoltage

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 supertension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá thế

Überspannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überanstrengung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überspannung /f =, -en/

1. [sự] căng quá, căng thẳng quá; 2. (điện) quá thế; qúa ứng suất, quá điện áp, siêu điện áp.

Überanstrengung /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. [sự] làm việc quá sức, ôm đồm công việc; bao biện, căng thẳng quá; 2. (điện) quá thế, quá ling suất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supertension

quá thế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

overvoltage

quá thế