Việt
làm việc quá sức
ôm đồm công việc
quá thế
quá ling suất.
Đức
Überanstrengung
Überanstrengung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] làm việc quá sức, ôm đồm công việc; bao biện, căng thẳng quá; 2. (điện) quá thế, quá ling suất.