Việt
cũng như trên
cũng vậy
Anh
ditto
as above
Auch hier gilt, dass der Bedarf durch eine ausgewogene Ernährung gedeckt wird und ein Verzehr von funktionellen Lebensmitteln nicht erforderlich ist.
Ở đây cũng như trên, nếu dinh dưỡng cân đối thì việc tiêu thụ thực phẩm chức năng không cần thiết.
Auch hier ist es wieder eine gentechnisch veränderte CHO-Zelllinie, mit der das menschliche Protein in Zellkulturen produziert wird.
Ở đây cũng như trên chúng được sản xuất bằng một dòng tế bào CHO chuyển gen và với chúng, protein người được sản xuất qua việc nuôi cấy tế bào.
Ein Gegenstand würde also auf dem Mond und auf der Erde die gleiche Masse haben.
Như thế một vật thể sẽ có khối lượng bằng nhau trên trái đất cũng như trên mặt trăng.
cũng như trên,cũng vậy
ditto, as above