TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cũng như trên

cũng như trên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cũng vậy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

cũng như trên

ditto

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

as above

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch hier gilt, dass der Bedarf durch eine ausgewogene Ernährung gedeckt wird und ein Verzehr von funktionellen Lebensmitteln nicht erforderlich ist.

Ở đây cũng như trên, nếu dinh dưỡng cân đối thì việc tiêu thụ thực phẩm chức năng không cần thiết.

Auch hier ist es wieder eine gentechnisch veränderte CHO-Zelllinie, mit der das menschliche Protein in Zellkulturen produziert wird.

Ở đây cũng như trên chúng được sản xuất bằng một dòng tế bào CHO chuyển gen và với chúng, protein người được sản xuất qua việc nuôi cấy tế bào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Gegenstand würde also auf dem Mond und auf der Erde die gleiche Masse haben.

Như thế một vật thể sẽ có khối lượng bằng nhau trên trái đất cũng như trên mặt trăng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cũng như trên,cũng vậy

ditto, as above