Việt
cơ cấu định biên
cơ cấu định chiều rộng băng giấy
Anh
deckle
Đức
Schöpfrahmen
Schöpfrahmen /m/GIẤY/
[EN] deckle
[VI] cơ cấu định biên, cơ cấu định chiều rộng băng giấy