Việt
cơ cấu định biên
cơ cấu định chiều rộng băng giấy
Anh
deckle
form
wire mould
Đức
Schöpfrahmen
Pháp
forme
Schöpfrahmen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Schöpfrahmen
[EN] form; wire mould
[FR] forme
Schöpfrahmen /m/GIẤY/
[EN] deckle
[VI] cơ cấu định biên, cơ cấu định chiều rộng băng giấy