Việt
cơ cấu dẫn sợi
bộ phận mang sợi
Anh
feeder
yarn carrier
Đức
Fadenführer
Fadenführer /m/KT_DỆT/
[EN] feeder, yarn carrier
[VI] cơ cấu dẫn sợi, bộ phận mang sợi