TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ giới hóa

cơ giới hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ khí hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ giới hóa

mechanize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cơ giới hóa

motorisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mechanisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mechanisierung, z. B. Drehen

Cơ giới hóa, Thí dụ: tiện

Wegen seiner Vielseitigkeit, z. B. Reinstraum-Eignung, der guten Mechanisierbarkeit für die Serienfertigung und der Eignung für nahezu alle Thermoplaste ist es sehr verbreitet (Tabelle 1).

Phương pháp này được sử dụng rất phổ biến do: Tính đa dạng (thí dụ thích hợp cho phòng siêu sạch), tính dễ cơ giới hóa cho sản xuất hàng loạt với số lượng lớn và thích hợp cho hầu hết các loại nhựa nhiệt dẻo (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motorisieren /(sw. V.; hat)/

cơ giới hóa;

mechanisieren /(sw. V.; hat)/

cơ khí hóa; cơ giới hóa;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanize

cơ giới hóa