Việt
cơ khí hóa
dẫn động cơ khí
cơ giói hóa.
cơ giới hóa
Anh
mechanicalize
power-operated
mechanization
Đức
mechanisieren
Mechanisierung
Der Schweißbrenner wird von Hand oder vollmechanisiert oder automatisch geführt.
Mỏ hàn được dịch chuyển bằng tay hoặc hoàn toàn bằng cơ khí hóa hoặc tự động hóa.
mechanisieren /(sw. V.; hat)/
cơ khí hóa; cơ giới hóa;
mechanisieren /vt/
cơ khí hóa, cơ giói hóa.
Mechanisierung /f =/
sự] cơ khí hóa, cơ giói hóa.
mechanicalize /cơ khí & công trình/
mechanization /cơ khí & công trình/
mechanicalize, mechanization /cơ khí & công trình/
dẫn động cơ khí; cơ khí hóa