TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan phản gián

cơ quan phản gián

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan mật vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan tình báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bảo vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cơ quan phản gián

Spionageabwehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwehrdienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwehr /f =/

1. phòng tuyến; [sự] đánh lui, chống đõ; 2. cơ quan phản gián (Đúc); 2. (thể thao) sự bảo vệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spionageabwehr /die/

cơ quan phản gián; cơ quan mật vụ;

Abwehrdienst /der (Milit)/

cơ quan phản gián; cơ quan tình báo (Geheimdienst);