Việt
cơ thể sống
sinh vật sống
sinh vật.
sinh vật sông
sinh vật
Đức
Lebewesen
Kennzeichen des Lebens sind: Aufbau aus organischen Stoffen, Organisation in Zellen, Stoff- und Energiewechsel, Wachstum, selbstständige Fortpflanzung, selbstständige Bewegung und Reizbarkeitserscheinungen.
Dấu hiệu của một cơ thể sống là: hình thành từ các chất hữu cơ, tổ chức trong tế bào, có quá trình chuyển hóa và biến đổi năng lượng, tăng trưởng, tự sinh sản, chuyển động độc lập và phản ứng với sự kích thích.
Man ging davon aus, dass solche Stoffe nur aus lebenden Organismen hervorgehen können.
Người ta đã cho rằng các chất như vậy có nguồn từ các sinh vật (cơ thể sống).
Lebewesen /das/
sinh vật sông; cơ thể sống; sinh vật;
Lebewesen /n -s, =/
sinh vật sống, cơ thể sống, sinh vật.