TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ thể sống

cơ thể sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh vật sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cơ thể sống

Lebewesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kennzeichen des Lebens sind: Aufbau aus organischen Stoffen, Organisation in Zellen, Stoff- und Energiewechsel, Wachstum, selbstständige Fortpflanzung, selbstständige Bewegung und Reizbarkeitserscheinungen.

Dấu hiệu của một cơ thể sống là: hình thành từ các chất hữu cơ, tổ chức trong tế bào, có quá trình chuyển hóa và biến đổi năng lượng, tăng trưởng, tự sinh sản, chuyển động độc lập và phản ứng với sự kích thích.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man ging davon aus, dass solche Stoffe nur aus lebenden Organismen hervorgehen können.

Người ta đã cho rằng các chất như vậy có nguồn từ các sinh vật (cơ thể sống).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebewesen /das/

sinh vật sông; cơ thể sống; sinh vật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebewesen /n -s, =/

sinh vật sống, cơ thể sống, sinh vật.