Việt
sinh vật sống
cơ thể sống
sinh vật.
Đức
Lebewesen
H400 Sehr giftig für Wasserorganismen.
H400 Rất độc cho sinh vật sống trong nước.
H411 Giftig für Wasserorganismen, mit langfristiger Wirkung.
H411 Độc cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.
H410 Sehr giftig für Wasserorganismen mit langfristiger Wirkung.
H410 Rất độc cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.
H412 Schädlich für Wasserorganismen, mit langfristiger Wirkung.
H412 Có hại cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.
Keine Besiedelung
không có sinh vật sống
Lebewesen /n -s, =/
sinh vật sống, cơ thể sống, sinh vật.