TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật sống

sinh vật sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ thể sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sinh vật sống

Lebewesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H400 Sehr giftig für Wasserorganismen.

H400 Rất độc cho sinh vật sống trong nước.

H411 Giftig für Wasserorganismen, mit langfristiger Wirkung.

H411 Độc cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.

H410 Sehr giftig für Wasserorganismen mit langfristiger Wirkung.

H410 Rất độc cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.

H412 Schädlich für Wasserorganismen, mit langfristiger Wirkung.

H412 Có hại cho sinh vật sống trong nước, tác dụng lâu dài.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Keine Besiedelung

không có sinh vật sống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebewesen /n -s, =/

sinh vật sống, cơ thể sống, sinh vật.