Việt
cơn đau nhói
Đức
stechen
das gab mir einen Stich
điều đó khiến tôi đau nhói tận tâm can.
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
cơn đau nhói;
điều đó khiến tôi đau nhói tận tâm can. : das gab mir einen Stich