Việt
cười gằn
cưòi mát
nhếch mép cười
cười mỉa.
mỉm cười
cưòi tủm tím
cười chúm chím
cưòi nụ
cười tủm
cưòi gắn
cưôi mỉa.
Đức
schmunzeln
belächeln
schmunzeln /vi/
cười gằn, cưòi mát, nhếch mép [mỉm] cười, cười mỉa.
belächeln /vt/
mỉm cười, cưòi tủm tím, cười chúm chím, cưòi nụ, cười tủm, cưòi gắn, cưòi mát, cưôi mỉa.