TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỉm cười

mỉm cười

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỉm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cưòi tủm tím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cười chúm chím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi nụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cười tủm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưôi mỉa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mỉm cười

 smile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỉm cười

schmunzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lächeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belächeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vor- und Zuname nennen, Platz anbieten, Lä- cheln, Handschlag

Nêu họ và tên, mời ngồi, mỉm cười, bắt tay

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn ihre Arbeit ihr gefällt, lächelt sie.

Bà mỉm cười khi hài lòng với việc mình làm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein smiles absently.

Einstein lơ đãng mỉm cười.

She smiles when she likes her work.

Bà mỉm cười khi hài lòng với việc mình làm.

They smile and pay promptly, for money is losing its value.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor sich (Akk.) hin schmunzeln

mỉm cười một mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belächeln /vt/

mỉm cười, cưòi tủm tím, cười chúm chím, cưòi nụ, cười tủm, cưòi gắn, cưòi mát, cưôi mỉa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mỉm,mỉm cười

schmunzeln vi, lächeln vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmunzeln /CJmontsoln] (sw. V.; hat)/

mỉm cười;

mỉm cười một mình. : vor sich (Akk.) hin schmunzeln

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smile /y học/

mỉm cười

 smile /xây dựng/

mỉm cười