Lachen /n/
’S [tiếng] cưòi, cưòi vang, cưòi khanh khách; in * áusbrechen cười phá lên, cưòi ầm lên; fn zum Lachen bringen làm ai bật cưòi [phì cưòi], cù ai.
lachen /vi (über A)/
vi (über A) cưòi, cưòi vang, cưôi rộ, cưòi khanh khách, cưòi ha hả, cười hềnh hệch; aus vollem Halse lachen cưòi gằn; über das ganze Gesicht lachen nỏ ra một nụ cưòi; Tränen lachen cưỏi đén chảy nưdc mắt; sich krank [krumm, schief] lachen chết cưòi;