Việt
cười vỡ bụng
cười ngất
Đức
kaputtlachen
das ist ja zum Kaputtlachen!
chuyện ấy thật buồn cười.
kaputtlachen /sich (sw. V.; hat)/
cười vỡ bụng; cười ngất;
chuyện ấy thật buồn cười. : das ist ja zum Kaputtlachen!