kaputtlachen /sich (sw. V.; hat)/
cười vỡ bụng;
cười ngất;
chuyện ấy thật buồn cười. : das ist ja zum Kaputtlachen!
zwerchfellerschütternd /(Adj.)/
cười nghiêng ngửa;
cười vỡ bụng;
tOtlachen /sich (sw. V.; hat) (ugs. emotional)/
cười vỡ bụng;
cười lăn;
cười bò;
: zum