Việt
cường
công việc tăn
Anh
magnetic field strength
forsed service
Đức
stark riechend
mächtig
stark
kräftig
101 Verstärkungsstoffe
101 Chất gia cường
v Selbstverstärkung
Tự cường hóa
Elektrische Stromstärke (Gesamtstromstärke)
Cường độ dòng điện (tổng cường độ dòng điện)
Lichtstärke
Cường độ sáng
Stromstärke im Messwerk (Eigenstromstärke)
Cường độ dòng điện trong máy đo (Cường độ dòng điện riêng)
- t. 1 (cũ; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Mạnh. Dân cường nước thịnh. 2 (Thuỷ triều) đang dâng cao. Con nước cường.
stark riechend (a), mächtig (a), stark (a), kräftig (a)
cường (lộ từ trường
công việc tăn ; cường