Việt
cường bạo
kẻ liều mạng
kẻ bạt mạng
ăn cưóp
đầu trộm đuôi citóp
giết người cưđp của
Đức
gewaltsam
grausam
roh
brutal
barbarisch
Kopfabschneider
Kopfabschneider /m -s, =/
1. kẻ liều mạng, kẻ bạt mạng; 2. [kẻ, tên] cường bạo, ăn cưóp, đầu trộm đuôi citóp, giết người cưđp của; Kopf
gewaltsam (a), grausam (a), roh (a), brutal (a), barbarisch (a); sự cường bạo Gewalt f, Unmenschlichkeit f, Grausamkeit f, Brutalität f