Messerheld /m-en, -en/
nhà kiếm thuật giỏi, kẻ liều mạng, kẻ bat mạng; [kẻ, tên] cưởng đạo, ăn cưdp; Messer
Kopfabschneider /m -s, =/
1. kẻ liều mạng, kẻ bạt mạng; 2. [kẻ, tên] cường bạo, ăn cưóp, đầu trộm đuôi citóp, giết người cưđp của; Kopf
Halsabschneider /m -s, =/
1. kẻ liều mạng, kẻ bạt mạng; [kẻ, tên] cưòng đạo, ăn cưóp; 2. ngưòi cho ỵay nặng lãi, kẻ cho vay cắt cổ, kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, mọt dân, sâu mọt.