Việt
mọt dân
kẻ liều mạng
kẻ bạt mạng
ngưòi cho ỵay nặng lãi
kẻ cho vay cắt cổ
kẻ ăn đút lót
kẻ ăn hối lộ
sâu mọt.
Đức
bestechlicher Mensch
Halsabschneider
Halsabschneider /m -s, =/
1. kẻ liều mạng, kẻ bạt mạng; [kẻ, tên] cưòng đạo, ăn cưóp; 2. ngưòi cho ỵay nặng lãi, kẻ cho vay cắt cổ, kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, mọt dân, sâu mọt.
bestechlicher Mensch m mọt dỗ (dộng) Bohnenkäfer m mọt già Betrüger m; Wucherer m mọt gỗ (dộng) Holzwurm m,