Việt
cường quốc
Đức
Großmacht
Mächte
die Krieg führenden Mächte
những cường quốc gây chiến.
Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/
cường quốc;
những cường quốc gây chiến. : die Krieg führenden Mächte
Großmacht /die/
Großmacht /f =, -machte/
cường quốc; Groß
- d. Nước lớn mạnh có vai trò và ảnh hưởng quan trọng trong quan hệ quốc tế.