Việt
cưỡi một quãng đường hay một thời gian
Đức
reiten
ich bin/habe gestern drei Stunden geritten
hôm qua tôi đã cưõi ngựa đến ba giờ đồng hồ.
reiten /cưỡi trên vật gì; auf einem Kamel reiten/
(ist/hat) cưỡi (ngựa, voi, lừa ) một quãng đường hay một thời gian;
hôm qua tôi đã cưõi ngựa đến ba giờ đồng hồ. : ich bin/habe gestern drei Stunden geritten