Việt
cưỡi ngựa đi dọc theo một con đường
cưỡi ngựa quanh một khu vực để tuần tra hay quan sát
Đức
abjreiten
die Stellungen abreiten
cưỡi ngựa đi tuần tra các vị trí đóng quân. abrennen
abjreiten /(st. V.)/
(haưist) cưỡi ngựa đi dọc theo một con đường; cưỡi ngựa quanh một khu vực để tuần tra hay quan sát;
cưỡi ngựa đi tuần tra các vị trí đóng quân. abrennen : die Stellungen abreiten