Việt
cưỡi ngựa ra đi
Đức
ausreiten
die Kompanie ist ausgeritten
cả đại đội đã phi ngựa đi.
ausreiten /(st. V.)/
(ist) cưỡi ngựa ra đi;
cả đại đội đã phi ngựa đi. : die Kompanie ist ausgeritten