ausreiten /(st. V.)/
(ist) cưỡi ngựa ra đi;
die Kompanie ist ausgeritten : cả đại đội đã phi ngựa đi.
ausreiten /(st. V.)/
(ist) cưỡi ngựa đi dạo;
cưỡi ngựa đi thị sát;
ausreiten /(st. V.)/
(hat) (Reitsport) (trong cuộc đua ngựa) thúc ngựa chạy nhanh tốì đa;
ausreiten /(st. V.)/
(hat) tổ chức hay tham gia một cuộc đua ngựa;