TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh biên

cạnh biên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cạnh biên

edge

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messung der Kanten- bzw. Seitenlängen mit Längenmessgeräten und anschließende Berechnung der Fläche mit geeigneten geometrischen Formeln.

Đo chiều dài các cạnh cũng như chiều dài cạnh biên bằng máy đo sau đó tính diện tích bằng những công thức hình học phù hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bahnkantensteuerung

Bộ phận điều chỉnh hai cạnh biên của dải băng

Die Folienränder werden dabei mit Messerwalzen abgeschnitten und dem Mischwalzwerkwieder zugeführt.

Các cạnh biên của màng được cắt rời bằng dao trục lăn và đượcđưa trở vào hệ thống nhào trộn.

Từ điển toán học Anh-Việt

edge

cạnh biên