TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm thấy choáng váng

cảm thấy choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chóng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xây xẩm mặt mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảm thấy choáng váng

schwindeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mich od. mir schwindelt

tôi bị chóng mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwindeln /(sw. V.; hat)/

(unpers ) cảm thấy choáng váng; bị chóng mặt; bị xây xẩm mặt mày;

tôi bị chóng mặt. : mich od. mir schwindelt